Characters remaining: 500/500
Translation

dog breeding

Academic
Friendly

Từ "dog breeding" trong tiếng Anh có nghĩa "chó nuôi" hoặc "chó thuần chủng". Đây một cụm danh từ (noun phrase) dùng để chỉ quá trình chọn lọc nhân giống chó, thường nhằm mục đích tạo ra những con chó đặc điểm di truyền nhất định, như ngoại hình, tính cách, hoặc khả năng làm việc.

Giải thích chi tiết:
  • Dog: Có nghĩa "chó", loài động vật nuôi phổ biến nhất trên thế giới, thường được nuôi làm thú cưng hoặc để hỗ trợ con người trong nhiều hoạt động.
  • Breeding: Có nghĩa "nhân giống", quá trình chọn lọc lai tạo động vật để tạo ra những thế hệ mới với các đặc điểm mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Dog breeding requires a lot of knowledge about genetics." (Chó nuôi đòi hỏi nhiều kiến thức về di truyền học.)
    • "She is interested in dog breeding to produce healthier puppies." ( ấy quan tâm đến việc chó nuôi để sản xuất những chú cún con khỏe mạnh hơn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The ethics of dog breeding is a controversial topic." (Đạo đức của nghề chó nuôi một chủ đề gây tranh cãi.)
    • "Many breeders participate in dog shows to showcase their breeding achievements." (Nhiều người nuôi chó tham gia các cuộc thi chó để trình diễn thành tích nhân giống của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Breeder: (noun) người nuôi chó, người tham gia vào quá trình nhân giống.

    • dụ: "A responsible breeder will always prioritize the health of the dogs." (Một người nuôi chó trách nhiệm sẽ luôn đặt sức khỏe của những con chó lên hàng đầu.)
  • Breed: (noun) giống chó, loại chó cụ thể.

Noun
  1. chó nuôi, chó thuần chủng

Comments and discussion on the word "dog breeding"